• Danh từ

    (Ít dùng) thành viên của một đoàn
    đoàn viên đoàn thanh tra
    đoàn viên công đoàn
    đoàn viên Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh (nói tắt)
    họp đoàn viên toàn chi đoàn
    sổ đoàn viên

    Động từ

    (Văn chương) như đoàn tụ
    cả nhà đã được đoàn viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X