• Động từ

    đưa qua đưa lại
    cành cây đong đưa trước gió
    ánh mắt đong đưa
    Đồng nghĩa: đu đưa, đung đưa

    Tính từ

    (Từ cũ, Ít dùng) tráo trở, không thật thà
    ăn nói đong đưa
    con người đong đưa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X