• Động từ

    (tay) nắm vào điểm tựa để di động thân thể lơ lửng trong khoảng không
    đu người để lên xà
    khỉ đu cây
    Đồng nghĩa: đánh đu

    Danh từ

    dụng cụ gồm một thanh ngang treo bằng hai sợi dây hoặc bằng hai thân tre để người đứng lên nhún cho đưa đi đưa lại
    chơi đu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X