• Động từ

    đưa đi đưa lại một cách nhẹ nhàng trong khoảng không
    tàu lá đung đưa trước gió
    Đồng nghĩa: đong đưa, đu đưa, vung vẩy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X