• Động từ

    gieo hạt cho mọc thành cây non để đem đi trồng ở nơi khác
    ươm cây giống
    ươm bèo hoa dâu
    Đồng nghĩa: ương

    Động từ

    kéo sợi tơ ra khỏi kén khi cho kén vào nước đang sôi
    ươm tơ, dệt lụa
    lò ươm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X