• Động từ

    làm cho ngực hay bụng nhô ra phía trước bằng cách hơi ngửa người về đằng sau
    ưỡn ngực
    ưỡn bụng
    đứa bé ưỡn người lên, không chịu ngồi
    Đồng nghĩa: phưỡn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X