• Động từ

    thích hơn những cái khác
    món ăn ưa thích
    môn thể thao ưa thích
    Đồng nghĩa: ưa chuộng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X