• Danh từ

    con dấu của vua hoặc quan
    treo ấn từ quan

    Danh từ

    xem ấn quyết
    

    Động từ

    dùng tay đè xuống, gí xuống
    ấn chuông
    "(...) ở đất này đã ngu, đã nhịn thì chúng nó ấn cho đến không còn ngóc đầu lên được." (NCao; 3)
    dồn nhét vào
    ấn hàng vào bao
    ép phải nhận, phải làm
    ấn việc cho người khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X