• Danh từ

    màng ối (nói tắt)
    vỡ ối
    kiểm tra nước ối

    Tính từ

    (Khẩu ngữ) nhiều lắm, như không kể xiết
    còn ối việc phải làm
    ở đời có ối người tử tế
    Đồng nghĩa: khối, vô khối, vô số

    Cảm từ

    tiếng thốt ra khi bị đau, bị tai hoạ bất ngờ
    ối! đau quá!
    ối làng nước ơi! cứu tôi với!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X