• Tính từ

    có vẻ kín đáo, khó hiểu
    nụ cười bí ẩn
    cái nhìn đầy bí ẩn
    Đồng nghĩa: bí hiểm

    Danh từ

    cái gì, điều gì đó có phần kín đáo, khó hiểu
    khám phá bí ẩn của tự nhiên
    Đồng nghĩa: bí hiểm, bí mật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X