• Tính từ

    (Khẩu ngữ) liều lĩnh, bất chấp tất cả
    ăn chơi bạt mạng
    phóng xe bạt mạng
    Đồng nghĩa: bạt tử, bất tử, văng mạng, vong mạng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X