• Động từ

    (Khẩu ngữ) bảo vệ (thường cho những hoạt động không lành mạnh)
    bảo kê cho một sòng bạc

    Danh từ

    (Khẩu ngữ) người làm công việc bảo vệ (thường cho những hoạt động không lành mạnh)
    làm bảo kê ở nhà hàng
    thuê bảo kê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X