• Động từ

    bấu vào để bám cho khỏi rơi, khỏi ngã (nói khái quát)
    bấu víu vào cành cây leo lên
    Đồng nghĩa: bám bíu, bám víu
    nương tựa, dựa vào trong lúc khó khăn, ngặt nghèo
    bơ vơ không nơi bấu víu
    Đồng nghĩa: bám bíu, bám víu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X