• bận việc (nói khái quát)
    công việc bận bịu
    cả ngày bận bịu với con cái, nhà cửa
    Trái nghĩa: rảnh rang, rảnh rỗi, rỗi rãi, thanh nhàn, thư nhàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X