• Danh từ

    vật hoặc hành động cụ thể chứng tỏ (việc sai trái, sai phạm đang nói đến) là có thật
    bằng cớ rành rành không thể chối cãi
    Đồng nghĩa: bằng chứng, bằng cứ, chứng cớ, chứng cứ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X