• Danh từ

    nơi đóng quân nhỏ hoặc trạm canh gác của binh lính, cảnh sát dưới chế độ thực dân
    bốt cảnh sát
    bốt gác
    giặc đóng bốt trong làng
    Đồng nghĩa: bóp, bót

    Danh từ

    giày cổ cao đến gần đầu gối
    chân đi đôi bốt trắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X