• Danh từ

    bã rượu hoặc rau cỏ ủ chua làm thức ăn cho lợn
    bỗng rượu
    ủ bỗng chua cho lợn

    Phụ từ

    (hành động, quá trình xảy ra) một cách rất nhanh và bất ngờ, không lường trước được
    trời đang nắng bỗng đổ mưa
    thằng bé bỗng tu lên khóc
    Đồng nghĩa: bỗng nhiên, chợt, đột, đột nhiên, hốt nhiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X