• Danh từ

    tảng đất lẫn đá kết dính với nhau không chặt lắm
    bửng đất
    khối đất lớn bọc quanh gốc, rễ một cây
    đánh cả bửng

    Danh từ

    (Phương ngữ) tấm chắn ngang để che kín hoặc để giữ cho chắc (thường ở xe cộ, tàu thuyền).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X