• Danh từ

    phần sát cạnh của một bề mặt (như sân bóng, bàn cờ, tấm hàng dệt, v.v.)
    ăn con tốt biên
    bóng đã ra ngoài biên dọc
    biên giới (nói tắt)
    chợ vùng biên

    Động từ

    ghi ít chữ, ít dòng
    biên tên
    biên địa chỉ
    biên soạn kịch (nói tắt)
    vở kịch tự biên tự diễn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X