• Động từ

    thay đổi hoặc làm cho thay đổi thành khác trước
    biến đổi sắc mặt
    biến đổi tính cách
    quang cảnh biến đổi nhiều
    Đồng nghĩa: biến chuyển, chuyển biến

    Danh từ

    sự thay đổi, điều thay đổi khác với trước
    xã hội có nhiều biến đổi lớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X