• Động từ

    hiện rõ ra (nói về cái nội dung trừu tượng)
    biểu hiện tình cảm
    niềm vui biểu hiện trên gương mặt
    mâu thuẫn biểu hiện dưới nhiều hình thức
    Đồng nghĩa: biểu lộ, thể hiện
    làm cho thấy rõ bằng phương tiện nghệ thuật
    văn học biểu hiện cuộc sống
    Đồng nghĩa: thể hiện

    Danh từ

    cái biểu hiện ra ở bên ngoài
    biểu hiện của lòng tự trọng
    có nhiều biểu hiện tích cực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X