• Động từ

    để cho rời ra khỏi tay, không cầm giữ nữa
    buông đũa đứng dậy
    buông súng đầu hàng
    thả câu, lưới, v.v. xuống nước để đánh bắt cá
    buông lưới đánh cá
    buông câu
    để cho rơi thẳng xuống một cách tự nhiên
    buông màn đi ngủ
    tóc buông xoã
    màn đêm buông xuống
    để cho âm thanh phát ra từng tiếng một, nghe như những tiếng tự nhiên rơi vào giữa khoảng không
    buông một tiếng thở dài
    buông lời trêu ghẹo
    chiếc đồng hồ buông tám tiếng
    Đồng nghĩa: gieo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X