• Danh từ

    đồ dùng để lao động, sản xuất
    công cụ sản xuất
    Đồng nghĩa: dụng cụ
    cái được dùng để tiến hành một việc nào đó, hoặc để đạt đến một mục đích nào đó
    ngôn ngữ là công cụ giao tiếp của con người
    từ điển là loại sách công cụ
    Đồng nghĩa: phương tiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X