• Danh từ

    (Ít dùng)

    xem cun cút

    Danh từ

    đồ đựng hình giống cái chai nhỏ, thường dùng để đựng rượu hoặc để đong lường, có dung tích khoảng bằng 1/4 hoặc 1/8 lít.
    đơn vị đong lường dân gian bằng khoảng 1/4 hoặc 1/8 lít.

    Động từ

    đi khỏi nơi nào đó ngay vì bắt buộc, vì bị xua đuổi (hàm ý khinh)
    cút ngay cho khuất mắt!
    Đồng nghĩa: phắn, xéo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X