• Danh từ

    cải hoa màu trắng, rễ phồng thành củ màu trắng, dùng làm thức ăn
    dưa cải củ muối xổi
    Đồng nghĩa: củ cải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X