• Danh từ

    quan hệ giữa các thành phần tạo nên một chỉnh thể (nói tổng quát)
    cấu trúc câu
    nghiên cứu cấu trúc của xương
    Đồng nghĩa: kiến trúc

    Động từ

    làm ra, tạo nên một chỉnh thể với những thành phần và quan hệ nhất định
    cách cấu trúc dữ liệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X