• Danh từ

    (Khẩu ngữ) thận, bầu dục
    cật lợn
    nấu cháo tim, cật
    (Ít dùng) phần lưng ở chỗ ngang bụng
    chung lưng đấu cật (tng)
    phần cứng ở mặt bề ngoài thân cây tre, nứa
    cật tre
    lạt cật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X