• Danh từ

    thân cành của các loài cây thân mềm như lúa, đậu, rau cỏ
    cọng rơm
    cọng rau muống
    Đồng nghĩa: cộng, cuộng
    (Khẩu ngữ) vật có hình que dài và mảnh
    mấy cọng bún
    đầu lơ thơ vài cọng tóc
    Đồng nghĩa: cộng
    ========== (Phương ngữ)

    =

    cuống =====

    cọng dừa
    cọng đu đủ
    Đồng nghĩa: cộng

    Danh từ

    ===== (Phương ngữ)

    =

    xem cộng

    Động từ

    ===== (Phương ngữ)

    =

    xem cộng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X