• khăng khăng giữ ý kiến của mình một cách cứng nhắc, không chịu thay đổi
    một người bảo thủ, cố chấp
    Đồng nghĩa: chấp nhất
    để bụng những sơ suất của người khác đối với mình đến mức có định kiến
    tính hay cố chấp
    Đồng nghĩa: câu chấp, chấp nê, chấp nệ, chấp nhất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X