-
Danh từ
bộ phận của cơ thể, nối đầu với thân
- so vai rụt cổ
- bé ôm choàng lấy cổ mẹ
- ách giữa đàng quàng vào cổ (tng)
(Khẩu ngữ) cổ của con người, coi là biểu tượng của sự cứng cỏi, bướng bỉnh, không chịu khuất phục
- cứng đầu cứng cổ
- đè đầu cưỡi cổ
bộ phận của áo, yếm hoặc giày, bao quanh cổ hoặc cổ chân, cổ tay
- áo cổ chui
- giày cao cổ
- cổ tay áo hơi rộng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ