• Động từ

    tháo, gỡ chỗ buộc ra
    cởi mối lạt
    cởi dây giày
    Đồng nghĩa: cổi
    tháo, bỏ ra khỏi người cái đang mang, đang mặc
    cởi giày
    cởi bỏ súng đạn quy hàng
    Đồng nghĩa: cổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X