• Danh từ

    thời trước, triều đại trước
    quan cựu trào
    Đồng nghĩa: cựu triều
    (Khẩu ngữ) lớp cũ, lâu năm
    ông bạn cựu trào
    Đồng nghĩa: cựu triều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X