• Động từ

    trông coi để gìn giữ cho không bị mất mát hay bị xâm phạm
    cổng thành được canh giữ rất nghiêm mật
    canh giữ bầu trời tổ quốc
    Đồng nghĩa: canh phòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X