• Danh từ

    chìa khoá (nói tắt)
    tra chìa vào khoá
    khoá rơi mất chìa

    Động từ

    đưa ngang ra phía trước
    chìa tay ra đón con
    chìa cho xem tấm thẻ
    Đồng nghĩa: giơ, xìa
    nhô ra phía trước, so với những cái cùng hàng
    cành cây mọc chìa ra bờ sông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X