• Động từ

    trông nom, săn sóc tỉ mỉ, chu đáo
    chăm chút nhan sắc
    chăm chút từng miếng ăn giấc ngủ cho con
    Đồng nghĩa: chăm nom, chăm sóc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X