• Động từ

    săn sóc thường xuyên
    chăm sóc vườn hoa cây cảnh
    chăm sóc con cái cẩn thận
    Đồng nghĩa: chăm chút, chăm nom, coi sóc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X