• (Khẩu ngữ) chạy vạy vất vả, hết chỗ này đến chỗ khác vì một việc gì đó
    chạy đôn chạy đáo tìm việc làm
    Đồng nghĩa: chạy long tóc gáy, chạy ngược chạy xuôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X