• Động từ

    đánh trả lại để tự vệ
    chống cự yếu ớt
    đứng chịu trận, không chống cự
    Đồng nghĩa: cự, kháng cự, phản kháng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X