• Tính từ

    (Phương ngữ) nhốn nháo, lộn xộn
    sân ga chộn rộn
    tình hình đang chộn rộn
    rộn ràng, hối hả
    không khí chộn rộn ngày giáp Tết
    lòng chộn rộn những tình cảm khó tả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X