• Danh từ

    (Từ cũ) loài (động vật, thực vật)
    phát hiện một chủng vi khuẩn mới
    giống (người)
    chủng da vàng
    nước Mĩ có nhiều chủng người
    loại, chủng loại
    hàng hoá đa chủng

    Động từ

    cấy vaccin hay độc tố vi khuẩn vào da thịt để phòng, chẩn đoán hoặc nghiên cứu bệnh
    chủng vaccin
    chủng trực khuẩn lao cho chuột bạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X