• Danh từ

    dấu hiệu lộ ra cho thấy cơ thể đang có bệnh
    chứng hoa mắt chóng mặt
    chứng buồn nôn ở những bệnh nhân bị chấn thương sọ não
    (Khẩu ngữ) bệnh (thường nói về những bệnh thông thường, có triệu chứng rõ rệt)
    chứng mất ngủ ở người già
    mắc chứng đau lưng
    thói, tật (thường là xấu)
    chứng ba hoa
    chứng nào tật ấy

    Danh từ

    cái đưa ra để bảo đảm sự việc là có thật
    không có gì làm chứng
    nói có sách, mách có chứng (tng)

    Động từ

    (Khẩu ngữ) xác nhận rằng biết rõ điều đó là đúng sự thật
    xin trời phật chứng cho lòng thành
    việc đó ai chứng cho mày?
    Đồng nghĩa: làm chứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X