• Động từ

    (phụ nữ hoặc một số động vật giống cái) có thai hoặc bọc trứng ở trong bụng
    bụng mang dạ chửa
    trâu chửa
    Đồng nghĩa: có chửa

    Phụ từ

    (Khẩu ngữ) như chưa
    "Ngày đi em chửa có chồng, Ngày về em đã tay bồng tay mang." (Cdao)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X