• Động từ

    làm cho khỏi bệnh hoặc hết hư hỏng
    phòng bệnh hơn chữa bệnh
    thợ chữa xe máy
    Đồng nghĩa: sửa
    thêm bớt, sửa đổi hoặc điều chỉnh chút ít cho trở thành thích hợp với yêu cầu
    chữa áo dài thành áo cánh
    lỡ lời, vội nói chữa
    Đồng nghĩa: sửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X