• Động từ

    bị đánh bại, thất bại sau một quá trình đấu tranh
    kẻ chiến bại
    đoàn quân chiến bại
    Đồng nghĩa: bại trận
    Trái nghĩa: chiến thắng, thắng lợi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X