• Động từ

    (người thân) rời xa nhau, mỗi người một ngả, không còn được gần gũi, chung sống với nhau nữa
    sum họp và chia li
    phút chia li
    cuộc chia li đầy lưu luyến
    Đồng nghĩa: biệt li, chia phôi, phân li
    Trái nghĩa: đoàn tụ, sum họp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X