• Động từ

    ăn ở, sinh hoạt chung với nhau (thường gây nên những điều phiền toái)
    sống chung đụng với nhau
    làm ăn chung đụng
    Đồng nghĩa: chung chạ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X