• Danh từ

    giai đoạn cuối cùng, kết thúc của một quá trình thi đấu hoặc của một cuộc thi
    kết quả chung cuộc
    giành thắng lợi chung cuộc

    Phụ từ

    (Ít dùng) rốt cuộc
    chung cuộc, phần thắng về tay đội chủ nhà
    Đồng nghĩa: chung cục, rốt cục, rút cuộc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X