• Danh từ

    học vấn về một ngành khoa học, kĩ thuật
    kiến thức chuyên môn
    năng lực chuyên môn

    Tính từ

    (Khẩu ngữ) chuyên làm một việc gì (thường là không hay)
    chuyên môn đi làm muộn
    chuyên môn nói phét
    Đồng nghĩa: chuyên trị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X