• Tính từ

    (Khẩu ngữ) dày quá mức, gây cảm giác vướng víu
    quyển sách dày cộp
    cặp kính cận dày cộp
    Trái nghĩa: mỏng dính, mỏng rớt, mỏng tang, mỏng tanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X