• Động từ

    làm cho chập lại với nhau, sát vào nhau
    khâu díu chỗ rách lại
    bọn trẻ sợ quá, ôm díu lấy nhau
    Đồng nghĩa: nhíu
    (Phương ngữ)

    xem ríu

    (ng2).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X